Bỗng nhiên, một loạt tiếng bước chân vang lên gấp gáp ngoài hành lang, dẫm mạnh trên nền gạch men cũ đã nhuốm màu thời gian. Tiếng dép quệt vội trên mặt đất nghe sột soạt, rồi dừng phắt lại ngay trước cửa.
Nam vừa kịp đứng dậy thì cánh cửa gỗ bất ngờ bật mở, va mạnh vào vách, phát ra một tiếng rầm chói tai. Một cơn gió lạnh từ đâu lùa vào theo, làm tấm rèm cửa bay phất phơ như một bóng ma vừa lướt qua.
Chú Vũ xộc vào, hơi thở đứt quãng như người vừa chạy bạt mạng suốt cả quãng đường dài. Khuôn mặt chú trắng bệch, mồ hôi túa ra lấm tấm trên vầng trán cao. Đôi mắt đỏ ngầu, trừng lớn đầy hoảng hốt, như thể vừa chứng kiến một cảnh tượng khủng khiếp không sao lý giải nổi.
“Nam! Nam ơi!” Giọng chú vỡ ra, đứt quãng vì sợ hãi. Một tay chú bám chặt vào khung cửa, những ngón tay run rẩy, trong khi tay kia vẫn còn nắm chặt chiếc nón cối cũ, như thể ngay cả cái nón ấy cũng có thể giúp chú bám víu vào chút gì đó thực tế giữa cơn hoảng loạn.
Nam cảm thấy một luồng hơi lạnh chạy dọc sống lưng. Cậu cố trấn tĩnh, nhưng khi lên tiếng, giọng cậu đã khàn đi lúc nào không hay. “Có chuyện gì vậy chú?”
Chú Vũ nuốt khan một cái, rồi hít sâu, nhưng giọng vẫn run rẩy đến đáng sợ. “Cả… cả Cường và cô Út… chết rồi!”
Một tiếng sấm nổ vang đâu đó ngoài xa, nhưng trong tâm trí Nam, âm thanh ấy dội thẳng vào tim cậu như một đòn chí mạng. Cậu đứng sững như trời trồng, tai ong ong, máu trong người như chảy ngược.
“Chú… chú nói cái gì?”
Đôi môi tái nhợt của chú Vũ mấp máy, rồi chú gần như hét lên, không còn giữ được bình tĩnh.
“Chết rồi! Hai mẹ con nó chết rồi! Cường… thằng Cường nằm chết ngay sau vườn nhà! Mắt nó… trời ơi, mắt nó trợn trừng, miệng há hốc, mặt mũi tím tái, như bị ai đó… bóp cổ đến chết! Còn cô Út… cô Út thì nằm ngay giữa sân, xác cô ấy cứng đờ, máu chảy lênh láng đầy nền gạch!!”
Chú Vũ vừa dứt lời, một tiếng bịch vang lên - Nam suýt nữa khuỵu xuống nếu không kịp bám vào mép bàn thờ.
Không khí trong phòng bỗng trở nên đặc quánh như bị bao phủ bởi một lớp sương vô hình. Từng chữ mà chú Vũ vừa nói cứ vang vọng trong đầu Nam, tạo nên những hình ảnh rời rạc nhưng kinh hoàng: Khuôn mặt trợn trừng của Cường, cái miệng há hốc như muốn gào lên một điều gì đó nhưng không kịp. Cô Út nằm bất động trên nền sân lát gạch đỏ, máu loang thành một vũng đen sẫm, bốc lên mùi tanh nồng đến nghẹn họng.
Từ ngoài sân, tiếng kêu khóc dậy trời, tiếng người la hét thất thanh, tiếng chân chạy rầm rập khắp nơi. Cả gia tộc nháo nhào. Những giọng nói hoảng loạn, những tiếng thở dốc vì kinh hãi hoà vào nhau thành một cơn bão hỗn độn.
Một người phụ nữ hét lên trong tiếng nức nở: “Trời ơi là trời… dòng họ này dính lời nguyền thật rồi!”
Câu nói ấy như một mồi lửa châm vào ngọn lửa sợ hãi vốn đã âm ỉ từ bao đời nay. Những tiếng rì rầm bắt đầu lan ra, mỗi người một lời, nhưng tất cả đều xoay quanh cùng một nỗi ám ảnh: Dòng họ này đã bị quỷ ám.
Ngay lúc đó, từ gian nhà trên, một dáng người cao gầy xuất hiện.
Cụ Kính chống gậy bước xuống, tấm áo dài đen phất nhẹ theo từng chuyển động. Khuôn mặt cụ vẫn giữ nguyên vẻ nghiêm nghị vốn có, nhưng nếu nhìn kỹ, có thể thấy khoé mắt già nua đã lộ rõ sự trầm tư. Cụ quét mắt nhìn quanh một lượt, ánh mắt sắc bén như có thể nhìn xuyên qua lớp sương mờ của nỗi hoang mang.
Rồi cụ chậm rãi quay sang chú Vũ, giọng trầm đục nhưng cương quyết. “Đưa ta ra đó.”
Mọi người vội vàng tản sang hai bên để nhường đường cho cụ Kính. Cụ đi chậm rãi, nhưng tiếng gậy tre cộp cộp trên nền đất lại như những tiếng gõ báo hiệu điềm dữ. Cả Nam và chú Vũ cũng vội vã theo sau.
Dưới ánh nắng gay gắt của buổi sáng, sân nhà họ Vũ đông nghẹt người, nhưng không ai dám thở mạnh. Không khí oi bức của đầu tháng Năm làm mồ hôi túa ra trên trán từng người, thế nhưng không ai quan tâm đến cái nóng hầm hập của nắng sớm, bởi lẽ thứ đang đè nặng trong lòng họ lúc này là nỗi sợ hãi tột cùng.
Xác Cường nằm chơ vơ giữa sân, đôi mắt mở trừng trừng, gương mặt cứng đờ trong một biểu cảm kinh hoàng đến mức người ta không dám nhìn lâu. Cách đó không xa, cô Út gục xuống nền gạch, một vệt máu đã khô loang lổ bên dưới. Những ai lớn tuổi trong họ đều đã đứng tản ra xa, có người lần chuỗi niệm Phật, có người chỉ biết bịt miệng nghẹn ngào, không ai dám nói điều gì.
Cụ Kính từ gian nhà trên chậm rãi bước xuống, từng bước chân nặng trịch như đang gánh cả một bóng đè vô hình. Chiếc gậy tre của cụ gõ từng tiếng cộc cộc xuống nền gạch, đều đặn, lạnh lùng.
Những người đang tụ tập ngoài sân lập tức tản sang hai bên, nhường lối cho cụ.
Cụ dừng lại trước hai thi thể, ánh mắt già nua thoáng trầm xuống. Không nói không rằng, cụ hạ gậy xuống, chắp tay trước ngực, nhắm mắt trầm tư một lát, như đang cố lắng nghe điều gì đó giữa không gian nặng nề này.
Nam đứng bên cạnh chú Vũ, lồng ngực cậu thắt lại, tim đập thình thịch đến mức cậu có cảm giác tất cả mọi người xung quanh cũng nghe được.
Rồi, cụ Kính chầm chậm ngồi xuống, rút từ trong túi áo ra một cuốn sổ tay cũ kỹ, gáy sách đã sờn, những trang giấy ngả vàng vì thời gian. Cụ mở sổ, lật từng trang một cách cẩn trọng, ánh mắt quét qua những dòng chữ và con số ghi chằng chịt bên trong.
“Giờ mất là mấy giờ?” Giọng cụ trầm đục cất lên, phá tan bầu không khí tĩnh lặng đến nghẹt thở.
“Mới hơn tám giờ sáng…” Một người đáp, giọng khàn khàn vì sợ hãi.
Cụ Kính gật nhẹ, bàn tay nhăn nheo với những gân xanh hằn rõ bắt đầu bấm đốt ngón tay, từng cái một. Động tác của cụ chậm rãi, nhưng đầy chắc chắn. Mỗi lần bấm một đốt, cụ lại lẩm nhẩm điều gì đó trong miệng, những âm thanh nhỏ đến mức người ta không thể nghe rõ nhưng vẫn cảm nhận được một sức nặng kỳ lạ ẩn trong từng câu chữ.
Nam dán mắt vào bàn tay cụ Kính, từng ngón tay gầy guộc lướt qua nhau, dừng lại, rồi tiếp tục di chuyển theo một quy luật bí ẩn.
Mặt cụ Kính càng lúc càng trầm xuống. Đôi chân mày bạc trắng khẽ nhíu lại.
Rồi cụ hít sâu một hơi, từ từ ngẩng lên, ánh mắt sắc bén quét một vòng qua những người có mặt.
“Mất vào giờ này… ngày này…” Cụ nói chậm rãi, giọng nói khàn đặc nhưng mỗi chữ đều như một nhát búa giáng xuống. “Trùng tang…”
Một làn sóng sợ hãi ngay lập tức lan ra khắp sân. Những người đứng gần đó theo phản xạ lùi lại, có người giật mình níu lấy cánh tay người bên cạnh, có người nín thở không dám tin vào tai mình.
“Trời ơi, vậy là dòng họ này dính trùng thật rồi…” Một giọng nói run rẩy vang lên từ phía sau.
Cụ Kính vẫn giữ nguyên vẻ nghiêm nghị, nhưng ánh mắt cụ thoáng chút u ám.
“Cả gia tộc chúng ta đã dính phải trùng tang.” Cụ lặp lại, lần này giọng cụ dõng dạc hơn, rành mạch hơn, như thể muốn nhấn mạnh rằng không còn chỗ cho sự nghi ngờ nào nữa.
Dưới ánh mặt trời chói chang của buổi sáng, cả sân nhà họ Vũ như một tổ ong vỡ. Người ta khóc than, kêu trời, tiếng nức nở hòa cùng những tiếng lẩm bẩm trong hoảng loạn. Có người gục xuống nền gạch, hai tay ôm đầu run rẩy. Có người chắp tay trước ngực, miệng lầm rầm niệm Phật. Không khí đặc quánh một nỗi sợ vô hình, nỗi sợ của những con người đang cảm nhận được sự hiện diện của một thứ gì đó vượt khỏi tầm hiểu biết của họ - một thứ đang len lỏi giữa cõi âm và cõi dương, quẩn quanh ngay đây, ngay trong chính ngôi nhà này.
Chú Vũ cũng run run, khuôn mặt tái mét, giọng nói không còn giữ được sự cứng rắn thường ngày nữa. Chú quay sang cụ Kính, lắp bắp: “Cụ… cụ nói rõ hơn đi ạ. Sao lại trùng tang?”
Cụ Kính chậm rãi đứng thẳng người, dáng vẻ vốn đã còng của cụ giờ lại càng như đè nặng thêm bởi sức nặng vô hình của năm tháng và của cả cái điều mà cụ vừa xác nhận. Đôi mắt già nua của cụ trầm xuống, những vết nhăn trên khuôn mặt hằn sâu hơn.
“Trùng tang…” Cụ cất giọng, trầm đục như tiếng chuông chùa giữa buổi sớm. “Là lời nguyền tàn khốc nhất. Một người chết kéo theo nhiều người khác trong họ cùng đi. Nó không phải một cái chết đơn lẻ, mà là một chuỗi mất mát liên tiếp, một sự trừng phạt dành cho gia đình nào phạm vào điều đại kỵ. Và giờ… cái chết của ba má thằng Nam đã mở đầu cho chuỗi trùng tang này.”
Những lời ấy như một lưỡi dao sắc lẹm cắt ngang không gian, xuyên thẳng vào từng người đang có mặt. Ai nấy đều sững sờ. Một bà thím trong họ không chịu nổi nữa, bật khóc nức nở, lùi lại nép vào góc nhà, hai vai run lên bần bật. Một người đàn ông trung niên khác thì thở dốc, trán lấm tấm mồ hôi, đưa tay bấu chặt vào cột nhà như sợ mình sẽ ngã quỵ ngay tại chỗ.
Cụ Kính không nói thêm gì nữa, chỉ chậm rãi bước quanh hai cái xác giữa sân. Đôi mắt cụ chăm chú quan sát từng chi tiết, từng vết bầm trên da, từng nét kinh hoàng đông cứng trên gương mặt của người đã khuất. Cụ cúi xuống nhìn Cường, rồi nhìn sang cô Út, ánh mắt sâu thẳm như đang dò xét một thứ gì đó vô hình, không ai hiểu nổi.
“Lập đàn cúng tế cho chúng nó đi.” Cụ nói, giọng trầm hẳn xuống. “Thằng Cường và con Út đã chết oan, vong hồn còn vất vưởng, nếu không làm lễ sớm, e là sẽ càng thêm loạn.”
Chú Vũ hít sâu một hơi, rồi vội vã gật đầu, quay sang những người trong họ mà phân phó. Người ta lật đật chạy vào nhà lấy nhang, đèn, vàng mã. Một người lớn tuổi nhanh chóng trải một chiếc chiếu giữa sân, rồi bày biện đồ cúng. Tiếng lách cách của bát hương, chén nước vang lên khô khốc giữa bầu không khí im lìm.
Đúng lúc ấy, từ ngoài cổng, hai người đàn ông mặc sắc phục công an tiến vào. Họ đều là công an trong làng, chỉ thuộc cấp phường, nhưng khi vừa bước đến, cả hai lập tức khựng lại, ánh mắt tôn kính khi trông thấy cụ Kính. Một người cúi đầu chào cụ trước, người còn lại thì lặng lẽ quan sát hiện trường.
“Chúng con nghe tin nên đến xem tình hình…” Một trong hai người lên tiếng, nhưng giọng nói cũng có phần dè dặt, như thể chính anh ta cũng không dám xen vào chuyện này quá nhiều.
Gia tộc họ Vũ là gia tộc lớn nhất vùng, có tiếng nói lớn nhất trong làng, đến cả chính quyền cũng phải kiêng dè đôi phần. Không ai muốn đắc tội với họ. Nhưng cái chết bí ẩn của hai mạng người trong một buổi sáng lại là chuyện không thể làm ngơ.
Cụ Kính chậm rãi ngước lên nhìn hai người công an, ánh mắt cụ không chút dao động. Rồi cụ lại quay về phía hai cái xác, vẫn chưa hề rời đi một bước.
Cơn gió lạnh bất chợt thổi qua, lùa qua những cành cây, xuyên qua mái hiên, cuốn theo những tiếng rên rỉ khe khẽ của cánh cửa gỗ cũ kỹ trong nhà. Âm thanh ấy kéo dài, rít lên giữa khoảng không, nghe như tiếng than khóc vọng về từ cõi âm.
—
Hai người công an làng đứng sát bên cái xác của Cường, ánh mắt đầy hoang mang. Cả hai đều còn khá trẻ, mặc bộ đồng phục đã bạc màu theo năm tháng, cổ áo hơi sờn, giày bata trắng đã ngả màu đất đỏ. Một người đội nón cối, người còn lại cầm cuốn sổ nhỏ, đôi lông mày cau chặt. Họ cúi xuống quan sát thật kỹ, ánh mắt quét qua những vết thương rải rác trên cơ thể nạn nhân.
“Cậu nhìn đi" một người chỉ tay vào những vết bầm tím trên cổ Cường, giọng thấp hẳn xuống như sợ ai đó nghe thấy. “Cổ bị bóp mạnh đến mức bầm đen, mà nhìn kỹ cái dấu này coi… có giống dấu tay con người không?”
Người kia hơi rùng mình, thận trọng lấy bút chọc nhẹ vào một vết thương trên cánh tay Cường. “Không giống… mấy vết này lởm chởm, như bị móng vuốt cào vậy.”
Cả hai im lặng nhìn nhau, rồi đồng loạt đưa mắt sang xác của cô Út. Một mảng máu lớn đã thấm đẫm nền đất, đôi mắt người phụ nữ trợn trừng, miệng há ra như đang muốn hét lên điều gì đó vào khoảnh khắc cuối cùng. Những vết thương trên cơ thể bà cũng giống y như vết trên người Cường - bầm tím, xước rách, loang lổ những dấu cào xé không đồng đều.
Người đội nón cối nuốt khan một cái, giọng lạc đi: “Nhìn không khác gì vết cào của gấu…”
“Gấu?” Người còn lại nhíu mày, quay phắt sang đồng nghiệp của mình. “Cậu có thấy con gấu nào ở đây chưa? Từ xưa đến giờ ở vùng này có con gì bự cỡ đó đâu? Dữ lắm thì trâu bò đi lạc, hay chó dại cắn người thôi…”
Một cơn gió lạnh thổi qua sân, mang theo mùi nhang khói lẩn quất trong không khí. Hai người công an bất giác rùng mình, đưa mắt nhìn quanh, như thể đang mong chờ ai đó đứng ra giải thích giúp họ.
Hai người công an liếc nhìn nhau, rồi lặng lẽ rảo quanh sân, bước chân chậm rãi, cẩn trọng. Họ đi men theo vũng máu, dò xét từng mảng đất, từng viên gạch dưới chân như thể mong tìm ra một dấu vết khả nghi nào đó—dấu chân, vết xước trên tường, hay bất cứ thứ gì có thể gợi ý về kẻ đã gây ra thảm kịch này. Nhưng… chẳng có gì cả.
Không một dấu chân bùn, không một vết trầy xước trên cánh cổng, cũng chẳng có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy có một con thú hoang đã đột nhập vào đây. Đất nền vẫn phẳng lì, chỉ có những vết máu đã bắt đầu thấm xuống, bốc lên thứ mùi ngai ngái khó chịu trong không khí.
Người công an đội nón cối cắn môi, đôi mày nhíu lại đầy suy nghĩ. Rõ ràng, nếu là một con thú hoang, thì dù là chó hoang hay hổ báo gì đi nữa, cũng phải để lại dấu vết gì đó. Nhưng đây… cứ như thể hung thủ đã từ hư vô mà xuất hiện, rồi sau đó cũng tan biến vào hư không, chẳng để lại chút tì vết nào.
Chính lúc ấy, tiếng gậy tre cộp cộp vang lên từ phía sau. Cụ Kính, sau khi đi một vòng quanh hai cái xác, chậm rãi tiến về phía họ. Gương mặt cụ bình thản, nhưng đôi mắt sắc lạnh như nhìn thấu mọi chuyện.
“Các cậu có phát hiện gì không?” Giọng cụ trầm trầm, chậm rãi, nhưng có một uy lực khiến cả hai viên công an bỗng đứng thẳng người như theo phản xạ.
Người cầm sổ vội vã bước lên trước một bước, kính cẩn gật đầu. “Dạ, cụ Kính… tụi con… tụi con đang xem xét mấy vết thương trên người nạn nhân. Cả hai người đều có dấu bóp cổ mạnh, nhưng ngoài ra còn có những vết cào rất kỳ lạ… như móng vuốt của thú hoang vậy… rõ ràng đây không phải do con người gây ra.”. Nhưng mà…” Anh ta nuốt khan, hạ giọng như thể chính mình cũng không tin vào điều sắp nói ra. “… Vùng này làm gì có con vật nào cào người ra như vầy?”
Người công an còn lại gật đầu, giọng đầy lo ngại: “Gia tộc nên cẩn thận. Dù không tìm thấy dấu vết gì, nhưng những vết cào trên thi thể… nhìn không khác gì vết vuốt của thú dữ. Lỡ đâu thực sự có con gì đó lảng vảng trong làng, thì không ai được chủ quan.”
Một cơn gió thổi qua, mang theo mùi khói nhang từ gian nhà trên, hòa cùng cái mùi ngai ngái của máu, tạo thành một thứ hương vị kỳ lạ, quẩn quanh trong không khí.
Hai người công an đều thoáng rùng mình. Họ đứng lặng vài giây, như đang cân nhắc thêm điều gì, rồi đồng loạt quay sang cụ Kính, cúi đầu lễ phép.
“Tụi con sẽ về thông báo với cả làng, khuyên bà con đóng cửa sớm, cẩn thận hơn vào ban đêm. Lỡ có thú hoang thật thì không được để thêm ai gặp chuyện.”
Cụ Kính vẫn đứng yên đó, khuôn mặt đăm chiêu, ánh mắt dường như sâu thẳm hơn trong ánh nắng nhợt nhạt của buổi sáng. Cụ chỉ khẽ gật đầu, như thể mọi chuyện đã nằm trong dự liệu.
Hai người công an nhìn nhau lần cuối, rồi cúi chào gia chủ, nhanh chóng rời khỏi sân, bước chân có phần gấp gáp hơn khi đi qua cánh cổng. Sau lưng họ, tiếng gậy tre của cụ Kính lại cộp xuống nền đất, đều đặn, chậm rãi, vang vọng trong cái không khí nặng nề của buổi sáng tang tóc ấy.
—
Rất nhanh chóng, cả ngôi nhà họ Vũ chìm trong bầu không khí u ám nặng nề. Những tiếng than khóc, tiếng tụng kinh rì rầm hòa cùng mùi nhang khói nồng đậm, quẩn quanh trong gian nhà chính, bám chặt vào từng kẽ gỗ, từng viên gạch, tạo nên một cảm giác nghẹn ngào khó tả. Bên ngoài sân, bà con lối xóm tụ tập đông nghẹt, ai nấy đều mặc áo tang trắng, đầu quấn khăn, mặt đượm vẻ bàng hoàng xen lẫn sợ hãi.
Cụ Kính, vẫn với dáng vẻ trầm ngâm thường thấy, ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ gần bàn thờ gia tiên. Trước mặt cụ, một bộ dụng cụ bấm độn đã được bày ra ngay ngắn - gồm một quyển sách đã ngả màu theo thời gian, một chuỗi tràng hạt gỗ sậm màu, cùng chiếc bàn tính tre mà cụ vẫn hay dùng mỗi khi tính quẻ.
Cụ lặng lẽ đếm đầu ngón tay, miệng lẩm nhẩm những con số, mắt nheo lại đầy suy tư. Cụ đếm đi đếm lại, mỗi lần kết thúc lại gõ nhẹ lên mặt bàn một cái, như thể không tin vào kết quả của chính mình. Cuối cùng, cụ ngẩng lên, ánh mắt xoáy thẳng vào chú Vũ, giọng cụ trầm đục nhưng dứt khoát: “Chiều nay, phải đưa họ ra nghĩa trang ngay lập tức, cả vợ chồng thằng Phong. Không thể để lâu hơn được nữa.”
Cả gian nhà như đông cứng lại. Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi qua, làm rung động tấm rèm cửa đã ố vàng vì thời gian. Nam cảm thấy gai ốc trên tay mình dựng lên khi nghe lời cụ Kính. Cậu nhìn cụ trân trối, giọng nghẹn lại: “Cụ… cụ nói gì ạ? Hôm qua con vừa về… hôm nay đã phải chôn ba má sao?”
Cụ Kính không đáp ngay, chỉ nhìn Nam thật lâu, ánh mắt sâu thẳm đầy bí ẩn. Cuối cùng, cụ thở ra một hơi dài, giọng như vọng ra từ một nơi xa xăm: “Chuyện đã đến nước này rồi, không thể chậm trễ nữa. Nếu để thêm một ngày, thì… sẽ còn có người ra đi.”
Một câu nói đơn giản, nhưng như nhát búa giáng mạnh vào lòng Nam. Cậu cảm thấy hai chân mình bủn rủn, hơi thở dồn dập hơn. Không khí trong nhà bỗng trở nên lạnh lẽo lạ thường, dù mặt trời bên ngoài vẫn chói chang, hắt những tia nắng nghiêng nghiêng xuống nền sân đầy bóng người.
Bà con trong họ nghe cụ Kính phán như vậy thì càng thêm hoảng loạn. Có người thì thầm, có kẻ lén quay sang nhau trao đổi ánh mắt hoang mang. Ai nấy đều biết, trong gia tộc này, lời của cụ Kính chưa bao giờ sai - đặc biệt là những chuyện liên quan đến điềm gở.
Không ai dám phản đối nữa. Việc an táng phải được tiến hành ngay. Bốn chiếc quan tài - hai cái của ba má Nam, hai cái của cô Út và Cường - được nhanh chóng chuẩn bị. Bên ngoài, người ta đã bắt đầu chuẩn bị hương đăng, hoa cúc trắng, và những tấm vải đỏ quấn quanh nắp hòm - như một cách để xua đi điềm xấu theo quan niệm của người xưa.
Nam đứng yên như hóa đá giữa dòng người tất bật. Cậu cảm giác như mọi thứ đang xoay chuyển quá nhanh, quá tàn khốc, đến mức cậu không kịp thở. Mới hôm qua thôi, cậu còn nghĩ rằng mình trở về để chịu tang ba má, vậy mà chưa kịp hoàn hồn, hôm nay lại phải tiễn đưa thêm hai người nữa.
Cụ Kính lặng lẽ chống gậy đứng dậy, chậm rãi tiến về phía quan tài, bàn tay gầy guộc đặt lên mặt gỗ nhẵn bóng. Trong ánh nắng nghiêng nghiêng, khuôn mặt cụ hiện lên những đường nét thâm trầm, đôi mắt đục ngầu ánh lên thứ cảm xúc khó lường. Cụ hít một hơi thật sâu, rồi thì thầm bằng chất giọng trầm thấp như nói với chính mình: “Một trận gió lạnh đã nổi lên… Rồi sẽ còn có người đi theo sao…?”
0 Bình luận