Tiếng gầm rú của máy bay oanh tạc vang lên như tiếng gầm của quái thú, nuốt chửng cả thành phố G. Những quả bom rơi xuống tạo ra những tiếng nổ chát chúa, làm mặt đất rung chuyển như muốn sụp đổ. Từng tòa nhà bị xé toạc ra, từng mảng tường sụp đổ trong biển lửa. Khói đen cuồn cuộn bốc lên, che kín cả bầu trời.
Greta, 12 tuổi, chạy qua những con phố ngập đầy gạch đá và xác người nằm la liệt. Mặt đất loang lổ máu, mảnh quần áo cháy xém dính chặt vào những thi thể vô hồn. Mùi khét của thuốc nổ hòa lẫn với mùi tanh tưởi tạo nên một thứ không khí ngột ngạt, khiến Greta muốn nôn mửa. Nhưng cô không có thời gian để dừng lại.
"Chạy đi! Nhanh lên!"
Một người phụ nữ hét lên, kéo theo hai đứa trẻ nhỏ. Nhưng trước khi họ kịp rẽ vào một con hẻm, một quả bom khác nổ tung ngay gần đó, đẩy tất cả vào bóng tối.
Greta không quay đầu lại. Cô chạy, đôi chân trần đạp lên gạch vụn và mảnh kính vỡ. Lòng bàn chân cô rướm máu, nhưng nỗi sợ còn lớn hơn cả cơn đau. Cô vừa chạy vừa khóc, những giọt nước mắt nóng hổi chảy dài trên gương mặt lấm lem bụi bẩn.
Mùa đông năm 1945 khắc nghiệt hơn bất kỳ điều gì Greta từng biết. Chiến tranh không chỉ cướp đi mái ấm của cô mà còn để lại những vết sẹo không bao giờ lành trong lòng người dân. Trẻ em như cô, không cha mẹ, không người thân, trở thành những chiếc bóng vật vờ trong thành phố đổ nát.
Những ngày đó, Greta không còn đếm được mình đã nhịn đói bao nhiêu bữa. Đôi chân tê liệt vì cái lạnh cóng của mùa đông cùng chi chít những vết thương chưa kịp lành đã lại rỉ máu. Nhưng trong lòng cô, một ý chí sinh tồn mạnh mẽ vẫn cháy sáng.
Mình không thể bỏ cuộc!
Greta siết chặt mảnh báo cũ trong tay, không ngoảnh đầu mà hướng về phía trước.
Bầu trời càng lúc càng tối sầm, không phải vì hoàng hôn mà bởi khói bụi từ những đám cháy lan ra khắp nơi. Tiếng khóc, tiếng la hét, và cả tiếng cầu nguyện vang vọng khắp thành phố.
...
Đầu tháng 1 năm 1945, khi tin tức về quân đội RA đang tiến sát thành phố G lan ra, những đoàn người di tản bắt đầu kéo về các bến cảng. Greta nghe nói về một con tàu lớn đang chuẩn bị rời đi, mang theo hàng nghìn người đến vùng đất an toàn hơn. WG, tên của con tàu, như một ngọn hải đăng le lói giữa đại dương mênh mông.
Greta không biết mình đã chạy bao lâu, chỉ cảm thấy cơn lạnh của mùa đông như cắt vào da thịt. Cô lảo đảo ngã quỵ khi bàn chân bị vướng vào một mảnh ván cháy dở. Trước mặt cô là một người phụ nữ gục xuống trong góc tường, đôi tay còn ôm chặt lấy một đứa trẻ nhỏ – cả hai đều không còn cử động. Greta cố ngoảnh đi, nhưng hình ảnh ấy cứ như khắc sâu vào tâm trí cô, thêm một ký ức kinh hoàng giữa vô số những nỗi đau mà chiến tranh đã để lại.
Cô gượng đứng dậy, tựa vào bức tường sập. Bụi vữa rơi xuống áo cô, nhưng Greta không quan tâm. Cách đó không xa, một đoàn người đang kéo nhau về phía cảng biển. Tiếng bước chân dồn dập, tiếng khóc lóc, van xin hòa lẫn với tiếng quát tháo của binh lính.
"Đi đi, nhanh lên!"
Greta theo bản năng bước tới, những bước chân nhỏ bé như bị cuốn vào dòng người. Trên vai nhiều người là những túi hành lý, những chiếc vali lớn chứa toàn bộ gia sản còn sót lại. Nhưng Greta chẳng có gì ngoài chiếc áo khoác đã thủng lỗ chỗ và một con búp bê vải nhỏ nhét trong túi áo – món đồ chơi duy nhất mà mẹ đã làm cho cô trước khi mất.
Cảng biển dần hiện ra trước mắt. Trời sập tối nhanh chóng, và đèn pha từ những chiếc tàu neo rọi thẳng xuống dòng người. WG, con tàu khổng lồ với những lá cờ đen đỏ và trắng rũ xuống, đứng sừng sững như một bóng ma trên mặt nước đen sẫm.
Con tàu khổng lồ hiện ra giữa bóng tối, dáng vẻ cứng cáp và lạnh lẽo khác thường. Greta không biết nhiều về tàu thuyền, nhưng hình dáng mạnh mẽ, chắc chắn cùng những khẩu pháo được đặt trên boong tàu khiến cô liên tưởng đến một con tàu quân sự, chứ không phải một nơi trú ẩn an toàn.
Ánh sáng từ ngọn đèn pha quét qua thân tàu, soi rõ lớp sơn màu xám bạc lạnh lẽo, những vệt xước mờ nhạt dọc theo vỏ tàu, giống như những vết thương của một chiến binh từng trải qua những trận đấu sinh tử. Nhưng điều khiến cô chú ý không phải là những vết xước, mà là chiếc tàu hộ vệ nhỏ đang neo bên cạnh, chiếc tàu này như bóng đen bảo vệ cho con tàu chính, gợi lên cảm giác rằng con tàu này không chỉ là một phương tiện vận chuyển, mà là một phần của sự chuẩn bị chiến tranh.
Đâu đó trên con tàu, những tiếng kim loại va vào nhau vang lên chói tai, như tiếng cảnh cáo mà cô không thể hiểu được. Tiếng động ấy khiến Greta cảm thấy nặng nề trong lòng, như thể có điều gì đó sắp xảy ra, một sự đe dọa mà cô không thể tránh khỏi. Trong sự hỗn loạn của dòng người, con tàu ấy trông vừa vĩ đại vừa đáng sợ, như thể nó mang theo một số phận đen tối, nơi mọi hy vọng lẫn tuyệt vọng sẽ hòa vào nhau, cùng đi đến một thảm họa mới mà không ai có thể tránh được.
Greta biết rằng mình phải lên được con tàu. Nhưng dòng người chen chúc trước lối đi hẹp như một bức tường sống, không để lọt lấy một khe hở cho thân hình nhỏ bé của cô. Tiếng khóc, tiếng la hét vang lên khắp nơi, làm lấn át cả suy nghĩ của cô.
Một đứa trẻ khác, không lớn hơn Greta là bao, bị xô ngã xuống đất. Bà mẹ cố kéo nó dậy, nhưng dòng người phía sau xô tới, gần như nghiền nát họ. Greta quay đi, tim đập thình thịch. Cô không muốn nhìn, nhưng những hình ảnh ấy cứ bám chặt lấy tâm trí cô như những cơn ác mộng không dứt.
Một người đàn ông lực lưỡng đứng gần đó, quát tháo và đẩy những người xung quanh ra để giữ chỗ cho gia đình mình. Đứa con gái của ông, mặc chiếc áo khoác dày, được ông nâng bổng lên và chuyền qua hàng rào chắn. Greta nhìn chằm chằm, ánh mắt đầy khao khát. Cô không có ai để làm vậy cho mình.
Lối lên tàu giờ đã ở ngay trước mặt. Những người lính kiểm tra giấy tờ vội vã, đẩy những ai không đủ điều kiện sang một bên. Greta hít một hơi thật sâu, bàn tay nhỏ bé bấu chặt lấy chiếc áo khoác cũ. Cô lẩn dần qua đám đông, tận dụng thân hình nhỏ nhắn của mình để luồn lách.
Bất ngờ, một bàn tay nắm lấy vai cô, ông ta quát lớn.
"Giấy tờ đâu?"
Greta quay lại, đối diện với ánh mắt sắc lạnh của một người lính W. Đồng phục của ông ta nhăn nhúm, vương bụi, và trên gương mặt hằn rõ vẻ mệt mỏi. Ông không chờ câu trả lời, chỉ lặp lại câu hỏi, lần này nghiêm khắc hơn:
"Có giấy tờ không?"
Cô bé lắc đầu, đôi môi khô nứt khẽ mở ra để nói điều gì đó, nhưng chẳng phát ra âm thanh nào. Người lính nhíu mày, đôi mắt thoáng hiện sự khó chịu.
"Không giấy tờ, không được lên tàu!"
Ông ta tuyên bố thẳng thừng, đẩy cô bé lùi lại.
Chợt một bàn tay kéo cô dậy trước khi chính cô bị dẫm đạp bởi dòng người phía sau.
“Được rồi X, cô bé là người G.”
Đó là một người lính to lớn với bộ quân phục màu đen thẳng thớm và chiếc băng đeo tay có hình lá cờ của đất nước ở tay.
Người lính tên X thấy vậy cũng không chắn trước mặt cô nữa, đứng nghiêm làm tư thế chào với người đàn ông nọ rồi nép sang một bên để nhường đường cho cả hai.
Chợt cột khói của con tàu bắt đầu rít rào, những tiếng động cơ rầm rầm vang lên cùng mặt biển chấn động, báo hiệu con tàu đã chuẩn bị rời đi.
Tức là đã không còn chỗ cho nhiều người nữa.
Thình lình một người đàn ông trong đám người xông đến, tay chìa ra một tấm giấy tùy thân.
"Tôi có giấy tờ! Cho tôi lên trước!"
Ông ta hét lên trong sự hoảng loạn, tay chân không ngừng vùng vẫy cố đẩy những người lính ra để tiến lên tàu.
Khung cảnh hỗn loạn khiến Greta không dám chậm bước chân. Cô sải chân bước vội lên những bậc thang, trái tim cô run lên theo mỗi tiếng keng keng của kim loại va chạm với đôi chân trần. Cái lạnh buốt giá từ lòng bàn chân khiến cô tỉnh táo hơn đôi chút. Bỏ lại những hỗn loạn cùng tiếng máy bay ong ong như ẩn hiện đâu đó phía chân trời sau lưng. Cô đã chẳng thể quay đầu nữa.
Người lính nọ dẫn cô đến một khoang tàu rộng lớn, bên trong không có bất kỳ một vật dụng gì mà đầy ắp những người phụ nữ và những đứa trẻ tầm chạc tuổi của Greta. Người đàn ông xoay đi nói điều gì đó với người lính đang gác ở khoang tàu, sau đó cũng rời đi.
Người gác khoang tiến đến hỏi tên tuổi cùng hoàn cảnh đại khái của Greta, cô bé thành thật trả lời những câu hỏi của ông ta, chỉ riêng về độ tuổi. Greta nói rằng mình năm nay chỉ 10 tuổi thay vì 12, và vì ngoại hình nhỏ bé của cô thật sự giống với những gì cô nói nên người lính chỉ gật đầu ghi chép lại và để cô vào trong.
Đến khi vào bên trong, giữa ánh sáng mờ nhạt và mùi mốc ẩm, cô mới dám thở phào. Nhưng niềm nhẹ nhõm ấy chỉ kéo dài trong chốc lát.
Greta ngồi xuống một góc khuất nhất có thể, cô cuộn người ôm lấy đầu gối của mình.
Cô bắt đầu nghĩ về tương lai, về những điều sẽ xảy ra khi con tàu cập bến ở một nơi nào đó mà có khi bản thân còn chưa từng nghe đến. Greta đã loáng thoáng nghe về việc con tàu sẽ cập bến một thành phố nào đó ở Tây Âu, nhưng cũng nghe được tình hình ở đó cũng không khả quan hơn nơi này là mấy.
Cô bé không hiểu biết quá nhiều về chiến tranh, nhưng cô mong dù tình huống có tệ thế nào thì ít ra cũng sẽ có một nơi nào đó cho bản thân.
Greta nghĩ về số phận của những đứa trẻ mồ côi như cô trên con tàu. Có thể bọn cô sẽ bị đưa đến một trại mồ côi tập thể nào đó, hoặc có khi sẽ trở thành công nhân ở một khu mỏ không tên. Ai mà biết được.
Tuy không rõ trong tình huống như thế này liệu có ai còn sẵn lòng đi nhận những đứa trẻ như cô làm con nuôi, nhưng Greta vẫn hy vọng. Trước khi chiến tranh đến, cô đã có vài lần tiếp xúc với những gia đình đã nhận con khác, họ là những người bạn của cha mẹ cô. Trong một cuộc trò chuyện nào đó giữa những người lớn, cô đã nghe được rằng những người nhận nuôi thường thích những đứa trẻ hoạt bát, thông minh và đặc biệt là còn nhỏ tuổi.
Đó là lý do mà Greta đã nói dối khi nãy.
Cô bé không chắc điều đó có ích gì không, nhưng cô muốn tạo cho bản thân nhiều cơ hội hơn dù chỉ một chút.
Chưa bao giờ cô hiểu rõ nỗi đau của việc không có một mái ấm che chở như hiện tại.
Greta siết chặt con búp bê vải trong lòng, cô nhớ về cha mẹ, những người đã bỏ mạng dưới đống đất đá ở lần dội boom đầu tiên. Những kỷ niệm tươi đẹp cứ hiện về trong tâm trí như những cơn lũ, và rồi chúng hóa thành những giọt nước mắt đau xót rỉ ra từ khóe mắt Greta. Cô bé nhắm chặt mắt lại để ngăn lại khung cảnh hiện thực trước mắt, và rồi trước khi kịp nhận ra, cô đã chậm rãi thiếp đi từ bao giờ.
0 Bình luận